|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công nháºn
verb
to allow; to recognize; to consecrate
 | [công nháºn] | | |  | to admit; to acknowledge; to recognize | | |  | Công nháºn ai là vua | | | To recognize somebody as king | | |  | Cuối cùng công trình cá»§a ông ta đã được công nháºn | | | He has finally won recognition for his work |
|
|
|
|